1. Tổng quan sản phẩm
CSF1220CX-TD-K9 là thiết bị tường lửa thế hệ mới của Cisco, tích hợp nền tảng bảo mật cao cấp Cisco Threat Defense. Cung cấp kết nối tốc độ cao 10G đến mạng khác hoặc router cùng băng thông tường lửa 15 Gbps, lý tưởng cho doanh nghiệp có hơn 200 người dùng. Thiết bị này có khả năng dự phòng cao nhờ tính năng Cisco High Availability (HA), cùng phần cứng mạnh mẽ với CPU 8 lõi 2.5GHz và RAM 16GB DDR5.
Trang bị SSD 480GB giúp tăng cường hiệu suất thiết bị và lưu trữ lượng lớn file log, đồng thời cho phép cài đặt thêm ứng dụng bảo mật. Ngoài ra, SSD còn giúp tường lửa nhanh chóng phục hồi sau sự cố hoặc tấn công, nâng cao khả năng bảo mật tổng thể.
2. Tính năng nổi bật
-
Phần cứng mạnh mẽ: Được trang bị CPU 8 lõi 2.5 GHz, RAM 16GB DDR5, và SSD tích hợp 480GB, cung cấp khả năng xử lý vượt trội, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp lớn.
-
Hiệu suất mạnh mẽ: Băng thông tường lửa lên đến 15 Gbps và thông lượng IPSec VPN đạt 10 Gbps, phù hợp với nhu cầu băng thông lớn và lưu lượng mạng cao. Thiết bị xử lý 300.000 phiên kết nối đồng thời và tạo ra 250.000 kết nối mới mỗi giây, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.
-
Kết nối linh hoạt: Thiết bị hỗ trợ 8 cổng RJ45 1000BASE-T và 2 cổng SFP+ 10G, cho phép kết nối tốc độ cao, phù hợp với nhu cầu băng thông lớn.
-
Khả năng mở rộng: Thiết bị hỗ trợ 300 phiên kết nối VPN (Maximum VPN Peers) và tối đa 10 router ảo (VRF), phù hợp với các doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật phức tạp và quy mô lớn.
-
Bảo mật toàn diện: Được trang bị Cisco Threat Defense (TD), cung cấp khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng một cách hiệu quả.
3. Cisco Threat Defense – Nền tảng bảo mật cao cấp
-
Bảo mật và chống giả mạo: Thiết bị được trang bị Cisco Trustworthy Technologies, cung cấp nền tảng bảo mật thiết bị phần cứng, hỗ trợ mã hóa và xác thực phần mềm, bảo vệ chống giả mạo và ngăn chặn các hành vi xâm phạm an ninh.
-
Tính dự phòng cao (HA): Hỗ trợ tính năng active/standby HA pairs, giúp duy trì hoạt động liên tục ngay cả khi một thiết bị gặp sự cố.
-
Quản lý thông minh: Hỗ trợ quản lý tập trung qua Cisco Secure Firewall Management Center (FMC), đồng thời cho phép quản lý trực tiếp trên thiết bị thông qua Cisco Secure Firewall Device Manager (FDM).
-
Quản lý trên nền tảng đám mây: Hỗ trợ quản lý đám mây thông qua Cisco Security Cloud Control (SCC), trước đây gọi là Cisco Defense Orchestrator (CDO).
4. Thông số kỹ thuật
Specification |
|
Model |
CSF1220CX-TD-K9 |
Form factor |
Desktop / Compact, Compact appliance for desktop use. Can be rack-mounted or wall-mounted via optional accessories |
Core Count |
8 cores at 2.5 GHz
|
System memory |
One 16-GB DDR5 DRAM at 4800 MHz
|
Firewall Throughput |
15 Gbps |
Threat Defense Throughput |
9.0 Gbps |
IPS Throughput |
9.0 Gbps |
Integrated interfaces |
8x 1000BASE-T Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) |
Transceiver slots |
2x SFP+ |
Power over Ethernet |
– |
Throughput: FW + AVC (1024B) |
9.0 Gbps |
Throughput: Next-Generation Intrusion Prevention System (NGIPS) (1024B) |
9.0 Gbps |
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) |
9.0 Gbps |
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) |
10 Gbps |
TLS (Hardware Decryption) |
1.5 Gbps |
Maximum new connections per second, with AVC |
50K |
Maximum concurrent sessions, with AVC |
300K |
Maximum VPN Peers |
300 |
Maximum virtual router instances (VRF) |
10 |
Trust and Integrity |
Built with Cisco Trustworthy Technologies to provide a hardware root of trust, cryptographically signed and validated software image support, anti-tamper and anti-counterfeit |
High availability (HA) |
Support for active/standby HA pairs |
Multi-Instance |
Not supported |
Network security management |
Centralized management via Cisco Secure Firewall Management Center (FMC), On-box management via Cisco Secure Firewall Device Manager (FDM), Cloud-managed via Cisco Security Cloud Control (SCC, formerly CDO) |
Console port |
USB Type-C and RJ-45 (Cisco serial) |
Management Ethernet |
1000BASE-T port |
USB port |
USB 3 Type A port |
Storage |
Integrated SSD, 480GB |
Power supply |
Single input, external power supply |
Cooling |
Integrated blower, side exhaust |
SFP+ transceiver slots |
Support for a wide range of 1Gbps and 10Gbps transceivers. For a full list, refer to the product hardware documentation and Cisco’s transceiver compatibility matrix tools |
Chassis Dimensions (HxWxD) |
– |
Weight |
3.09 lb (1.40 kg) |
Operating range |
– Temperature: operating 32 to 104°F (0 to 40°C) – Humidity: operating 5 to 85% (non-condensing) – Altitude: operating 0 to 10,000 ft (3048 m) |
Acoustic noise |
23.5 dBA @ 80.6°F (27°C) 42.7 dBA @ maximum fan speed |
Non-operating/storage environment |
– Temperature: non-operating -13 to 158°F (-25 to 70°C) – Humidity: non-operating 5 to 95% (non-condensing) – Altitude: non-operating 0 to 15,000 ft (4570 m) |
Power supply specifications |
– AC input voltage: 100-240V AC – AC input frequency: 50–60 Hz – AC current draw, maximum: 0.4A (100V), 0.17A (240V) |
Power consumption, typical |
40W |
Power consumption, maximum |
40W (excluding PoE), 165W (including PoE) |
Reviews
There are no reviews yet.